Hướng dẫn chọn và lắp ghế ô tô cho bé đúng chuẩn an toàn.
Hướng dẫn chi tiết cách chọn ghế ô tô cho trẻ em theo đúng Quy chuẩn Việt Nam, từ lựa chọn loại ghế theo từng độ tuổi đến cách lắp đặt bằng ISOFIX và dây an toàn.
Bối cảnh quy định mới về an toàn cho trẻ em trên ô tô
Theo quy định của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ, từ năm 2026, ô tô chở trẻ nhỏ sẽ bắt buộc phải trang bị thiết bị an toàn chuyên dụng. Điều này khiến thị trường ghế ngồi ô tô cho trẻ em trở nên sôi động, nhưng cũng gây ra không ít băn khoăn cho các bậc phụ huynh về việc lựa chọn sản phẩm đúng chuẩn.
Để đảm bảo an toàn tối đa cho trẻ, một chiếc ghế đúng chuẩn cần đáp ứng nhiều tiêu chí quan trọng theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 123:2024, từ cách lắp đặt, cấu tạo cho đến sự phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trẻ.
Các tiêu chí nhận biết ghế ô tô trẻ em đúng chuẩn
Một thiết bị an toàn cho trẻ em (Child Restraint System - CRS) được coi là đạt chuẩn khi có khả năng giữ trẻ ổn định, giúp giảm thiểu chấn thương khi xe phanh gấp hoặc xảy ra va chạm. Dưới đây là những yếu tố cốt lõi cần kiểm tra khi lựa chọn.
1. Phương pháp lắp đặt chắc chắn và an toàn
Ghế phải được cố định vững chắc vào xe. Hiện có hai phương pháp lắp đặt phổ biến và được công nhận:
- Sử dụng chốt ISOFIX: Đây được xem là phương pháp an toàn nhất, sử dụng các chốt kim loại trên ghế gắn trực tiếp vào khung xe. Khi lắp đúng cách, khóa ISOFIX sẽ phát ra tiếng "click" và chỉ báo an toàn chuyển từ màu đỏ sang xanh. Phương pháp này giúp ghế giữ chắc chắn và giảm thiểu sai lệch khi lắp đặt.
- Sử dụng dây an toàn của ô tô: Đối với các dòng xe không có chốt ISOFIX, phụ huynh có thể dùng dây an toàn ba điểm của xe để cố định ghế. Cần đảm bảo dây đai được luồn đúng vị trí theo hướng dẫn, luôn căng, không bị xoắn để ghế được giữ chặt.
2. Phù hợp với từng nhóm tuổi và cân nặng
Việc chọn đúng loại ghế tương ứng với cân nặng và chiều cao của trẻ là yếu tố bắt buộc để đảm bảo an toàn. Các nhóm ghế được phân loại như sau:
- Nhóm 0 và 0+: Dành cho trẻ sơ sinh đến dưới 13 kg. Loại ghế này thường có dạng nôi hoặc ghế ngửa, và bắt buộc phải lắp quay ngược chiều xe để bảo vệ tối đa cho vùng đầu và cổ của bé.
- Nhóm I: Dành cho trẻ từ 9 đến 18 kg. Ghế thường có dây đai 5 điểm (cố định ở vai, hông và giữa hai chân) để giữ trẻ không bị trượt về phía trước khi có va chạm.
- Nhóm II và III: Dành cho trẻ lớn hơn, từ 15 đến 36 kg. Thường là dạng ghế hoặc đệm nâng, giúp trẻ ngồi cao hơn để dây an toàn của ô tô vắt qua đúng vị trí vai và đùi.
3. Cấu tạo và vật liệu đảm bảo
Một chiếc ghế đạt chuẩn phải có kết cấu vững chắc, không có các cạnh sắc nhọn hoặc chi tiết thừa có thể gây nguy hiểm cho trẻ hoặc làm hỏng nội thất xe. Vật liệu làm ghế và dây đai phải có độ bền cao, không bị mài mòn tại các điểm tiếp xúc quan trọng.
4. Nhãn mác và hướng dẫn sử dụng rõ ràng
Sản phẩm đúng chuẩn phải có nhãn thông tin được gắn cố định trên thân ghế. Nhãn này cần ghi rõ các thông tin quan trọng như giới hạn cân nặng/chiều cao, hướng lắp đặt phù hợp (xuôi hay ngược chiều xe), và các cảnh báo an toàn cần thiết. Đặc biệt, quy chuẩn yêu cầu sản phẩm phải có hướng dẫn lắp đặt và sử dụng bằng tiếng Việt để người dùng có thể thao tác chính xác. Một chiếc ghế không có nhãn mác hoặc hướng dẫn rõ ràng là dấu hiệu của sản phẩm không đảm bảo chất lượng.
Nguồn : https://baolamdong.vn/cach-chon-va-lap-ghe-o-to-cho-be-dung-chuan-an-toan-403789.html
tin liên quan
Thị trường ô tô cuối năm chứng kiến hàng loạt mẫu MPV 7 chỗ giảm giá mạnh, chạm mức khó có thể thấp hơn.
Toyota triển khai chương trình ưu đãi lớn dành cho khách hàng mua xe trong tháng 11.
Giá xe Honda City 2025 cập nhật mới nhất tháng 11/2025
Cách nhận biết ô tô từng bị ngập nước dù đã được tân trang lại.
Mitsubishi Xpander 2025: nâng cấp nhẹ nhưng vẫn chưa có phiên bản hybrid.
Những yếu tố cần lưu ý khi kiểm tra xe điện cũ trước khi mua.
Xem trước hình ảnh sedan Mazda3 2026 đậm chất Mazda6e và CX-5
Toyota Camry chỉ bán 78 xe vẫn dẫn đầu phân khúc Sedan hạng D
Mẫu SUV hạng C với thiết kế ấn tượng, công suất 224 mã lực, có giá gần 520 triệu đồng.
xe mới về
-
MG ZS Luxury 1.5 AT 2WD 2023455 Triệu
-
Hyundai i10 1.2 MT 2022260 Triệu
-
MG RX5 1.5T STD 2023555 Triệu
-
Kia Cerato 1.6 MT 2018325 Triệu
-
Toyota Corolla Cross 1.8V 2024780 Triệu

