Giá xe Honda CRV cũ cập nhật tháng 07/2024

Honda CRV cũ cũ hiện tại đang được rao bán trên bonbanh.com với các đời xe từ năm 2013 đến 2023 với số lượng tin đăng tin xe trên toàn quốc. Giá xe Honda CRV cũ cũ theo từng năm cụ thể như sau.

 

Honda CRV 2024

 
Giá xe Honda CRV cũ cập nhật tháng 07/2024 trên Bonbanh
  • Giá xe Honda CRV 2023 cũ : giá từ 900 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2022 cũ : giá từ 866 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2021 cũ : giá từ 795 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2020 cũ : giá từ 755 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2019 cũ : giá từ 687 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2018 cũ : giá từ 690 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2017 cũ : giá từ 555 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2016 cũ : giá từ 525 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2015 cũ : giá từ 479 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2014 cũ : giá từ 455 triệu đồng
  • Giá xe Honda CRV 2013 cũ : giá từ 429 triệu đồng
  • Honda CRV 2003 - 2012: giá từ 195 triệu đồng

 

Bảng giá xe Honda CRV cũ chi tiết theo năm cập nhật tháng 07/2024

Phiên bản Giá thấp nhất Giá trung bình Giá cao nhất
Honda CRV 2024
Honda CRV L AWD máy xăng - 2024 1.300.000.000 1.300.000.000 1.300.000.000
Honda CRV L máy xăng - 2024 1.089.000.000 1.089.000.000 1.089.000.000
Honda CRV 2023
Honda CRV e:HEV RS hybrid nhập khẩu (FaceLift) - 2023 1.280.000.000 1.286.000.000 1.290.000.000
Honda CRV L máy xăng (FaceLift) - 2023 1.070.000.000 1.087.000.000 1.100.000.000
Honda CRV L máy xăng - 2023 950.000.000 972.000.000 990.000.000
Honda CRV LSE máy xăng - 2023 945.000.000 945.000.000 945.000.000
Honda CRV G máy xăng - 2023 900.000.000 915.000.000 938.000.000
Honda CRV 2022
Honda CRV LSE máy xăng - 2022 970.000.000 970.000.000 970.000.000
Honda CRV L máy xăng - 2022 890.000.000 932.000.000 969.000.000
Honda CRV G máy xăng - 2022 866.000.000 882.000.000 930.000.000
Honda CRV E máy xăng - 2022 860.000.000 860.000.000 860.000.000
Honda CRV 2021
Honda CRV LSE máy xăng - 2021 935.000.000 938.000.000 939.000.000
Honda CRV L máy xăng - 2021 868.000.000 902.000.000 955.000.000
Honda CRV G máy xăng - 2021 825.000.000 860.000.000 898.000.000
Honda CRV E máy xăng - 2021 795.000.000 795.000.000 795.000.000
Honda CRV 2020
Honda CRV G máy xăng (FaceLift) - 2020 810.000.000 827.000.000 830.000.000
Honda CRV L máy xăng (FaceLift) - 2020 810.000.000 854.000.000 879.000.000
Honda CRV L máy xăng nhập khẩu - 2020 779.000.000 835.000.000 900.000.000
Honda CRV E máy xăng (FaceLift) - 2020 770.000.000 770.000.000 770.000.000
Honda CRV E máy xăng nhập khẩu - 2020 760.000.000 760.000.000 760.000.000
Honda CRV G máy xăng nhập khẩu - 2020 739.000.000 744.000.000 755.000.000
Honda CRV 2019
Honda CRV L máy xăng nhập khẩu - 2019 730.000.000 793.000.000 845.000.000
Honda CRV E máy xăng nhập khẩu - 2019 715.000.000 715.000.000 715.000.000
Honda CRV G máy xăng nhập khẩu - 2019 687.000.000 722.000.000 779.000.000

Ghi chú: a ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.

(Nguồn: https://bonbanh.com/oto/honda-crv-cu-da-qua-su-dung )

Lịch sử các đời xe Honda CRV tại Việt Nam

Honda CR-V là mẫu crossover nhỏ gọn được hãng ô tô Nhật Bản sản xuất từ năm 1996, dựa nền tảng của Civic với dáng xe SUV 7 chỗ. Cái tên "Honda CR-V" là viết tắt của "Comfortable Runabout Vehicle".

Sau hơn 25 năm ra mắt, dòng xe Honda CR-V đã trải qua 5 thế hệ và 3 lần nâng cấp giữa vòng đời.

Đời xe Honda CR-V đầu tiên: 1996 - 2002

Năm 1997, Honda CR-V ra mắt lần đầu tiên tại Bắc Mỹ và được sản xuất dựa trên nền tảng tương tự như Honda Civic.

Honda CR-V 1997 có ngoại hình khá giống với dòng xe wagon Honda CR-V 1997 có ngoại hình khá giống với dòng xe wagon

Về tổng quan thiết kế ngoại thất, Honda CR-V thế hệ đầu tiên có cả những đặc điểm của một chiếc wagon lẫn minivan, với phần đuôi kéo dài ra phía sau cùng khoảng sáng gầm lớn.

Đèn pha có kích thước nhỏ gọn, ở giữa là lưới tản nhiệt hình chữ "U" với biểu tượng Honda ở trung tâm.

Honda CR-V 1997 sử dụng động cơ B20B Honda CR-V 1997 sử dụng động cơ B20B

Tại thời điểm đó, Honda CR-V được trang bị hệ thống treo xương đòn kép, động cơ xăng 2.0L (B20B) cho công suất 126 mã lực.

Honda CR-V được nâng cấp lần đầu vào năm 1999 với những thay đổi về ngoại thất, bao gồm phần cản trước và sau. Bên cạnh đó, mẫu xe cũng được trang bị động cơ mới cho khả năng vận hành mạnh mẽ hơn.

Phiên bản nâng cấp lần đầu tiên của Honda CR-V ra mắt vào năm 1999 Phiên bản nâng cấp lần đầu tiên của Honda CR-V ra mắt vào năm 1999

Không gian nội thất của Honda CR-V rộng rãi với sàn phẳng do không có hệ thống truyền dẫn. Mẫu xe được trang bị hộp số tự động, tạo thành lối đi giữa 2 vị trí ở hàng ghế phía trước, thậm chí có thể dễ dàng thay đổi vị trí giữa các hành khách ở ghế trước với ghế sau.

Không gian rộng rãi giữa các hàng ghế Không gian rộng rãi giữa các hàng ghế

Honda CR-V được sản xuất với mục đích đáp ứng các nhu cầu về tiện nghi dành cho khách hàng, do đó Honda đã thiết kế hàng ghế trước có thể ngả hoàn toàn về phía sau, đồng thời hàng ghế sau gập lại được để biến thành một chiếc giường rộng và phẳng. 

Bản nâng cấp năm 1999 có sự thay đổi về động cơ Bản nâng cấp năm 1999 có sự thay đổi về động cơ

Ở lần nâng cấp này, Honda CR-V sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng 2.0L, cho công suất 147 mã lực và mô-men xoắn đạt 133Nm, kết hợp với hộp số sàn 4 cấp hoặc tự động 5 cấp.

Đời xe Honda CR-V thứ 2: 2002 - 2007

Honda CR-V đời thứ 2 được trình làng năm 2002 với ngoại hình cứng cáp, không gian nội thất rộng rãi, trang bị công nghệ an toàn mới nhất, tiện nghi hơn và có tính thực dụng cao.

Đời xe thứ 2 của Honda CR-V ra mắt năm 2002 Đời xe thứ 2 của Honda CR-V ra mắt năm 2002

Nếu như động cơ của Honda CR-V 1997 có khả năng vận hành hơi yếu sức, thì ở thế hệ thứ 2 đã được thay thế bằng động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng 2.4L, cho công suất 160 mã lực và mô-men xoắn 162Nm kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Hệ thống "Logic Control System" ở hộp số tự động 4 cấp có thể tự sang số và giữ số thấp hơn khi leo dốc. Bên cạnh đó, hộp số cũng đã được sửa đổi mượt mà hơn và mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.

Không gian rộng bên trong cabin của Honda CR-V 2002 Không gian rộng bên trong cabin của Honda CR-V 2002

Cabin rộng rãi mang lại khoảng trần cao thoáng và chỗ để chân thoải mái cho cả hành khách phía trước và phía sau, đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp Honda CR-V nhanh chóng trở thành đối thủ nặng ký trong phân khúc.

Tại thị trường Châu Âu, nhược điểm lớn nhất của Honda CR-V là chưa có phiên bản sử dụng động cơ diesel. Chính vì vậy vào năm 2005, hãng xe Honda đã trình làng bản nâng cấp giữa vòng đời được trang bị loại động cơ này.

Ngoại hình của Honda CR-V 2005 bản facelift Ngoại hình của Honda CR-V 2005 bản facelift

Ngoại hình bên ngoài xe không có quá nhiều thay đổi. Điểm khác biệt rõ nhất là phần đèn pha mới và hai cụm đèn xi-nhan có thiết kế thể thao hơn. Cản trước bằng nhựa nổi bật với hốc hút gió màu đen.

Không gian bên trong cabin vẫn giữ được sự rộng rãi, cung cấp đủ chỗ ngồi thoải mái với dây đai ba điểm cho tất cả 5 hành khách, trang bị này thực sự hiếm có trên các dòng xe ô tô tại thời điểm lúc bấy giờ.

Kích thước tiêu chuẩn của khoang hành lý Honda CR-V 2005 đạt 950 lít và có thể tăng lên 2.040 lít khi gập hàng ghế phía sau, giúp mẫu xe đáp ứng nhu cầu chuyên chở của khách hàng một cách linh hoạt hơn.

ời xe Honda CR-V thứ 3: 2007 - 2012

Năm 2007, hãng xe Nhật Bản đã giới thiệu đến người dùng thế hệ thứ 3 của Honda CR-V.

Honda CR-V 2007 với thân xe dài hơn Honda CR-V 2007 với thân xe dài hơn

Chiếc SUV được tái thiết kế về ngoại hình với thân xe dài hơn, các góc được thiết kế bo tròn. Nắp cốp xe thay vì mở bằng cách trượt đã chuyển sang hình thức nâng lên truyền thống, lốp xe dự phòng được gắn trên nắp cốp ở các phiên bản tiền nhiệm đã được thay thế bằng cách đưa vào bên trong xe.

Ở lần nâng cấp này, lốp xe dự phòng đã không còn được gắn trên nắp cốp Ở lần nâng cấp này, lốp xe dự phòng đã không còn được gắn trên nắp cốp

Honda đã sử dụng chất liệu cao cấp hơn cho không gian nội thất của Honda CR-V 2007, cũng như lần đầu tiên bổ sung thêm hệ thống điều hướng.

Khoang nội thất đã có phần hiện đại hơn Khoang nội thất đã có phần hiện đại hơn

Thế hệ thứ 3 của Honda CR-V chỉ được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh dung tích 2.4L, sản sinh công suất 166 mã lực kết hợp với hộp số tự động 5 cấp. Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ dẫn động FWD hoặc AWD.

Các tính năng tiện nghi mới mà Honda mang đến cho khách hàng gồm có hệ thống định vị, camera lùi, đầu đọc thẻ PC và dàn loa âm thanh siêu trầm.

Năm 2010, Honda CR-V phiên bản nâng cấp giữa vòng đời thuộc thế hệ thứ 3 đã được ra mắt với những thay đổi về hệ thống dẫn động, trang bị tiện nghi và ngoại hình.

Tổng quan ngoại thất Honda CR-V 2010 Tổng quan ngoại thất Honda CR-V 2010

Ngoại hình của Honda CR-V 2010 tập trung nhiều sự thay đổi ở phần đầu xe với lưới tản nhiệt mạ chrome, các thanh ngang có thiết kế dạng tổ ong và cản trước được tái thiết kế.

Phần đuôi xe của Honda CR-V bản facelift 2010 Phần đuôi xe của Honda CR-V bản facelift 2010

Phần đuôi xe cũng có điểm mới lạ với đèn hậu đã được tái thiết kế. Hai phiên bản EX và EX-L trang bị bánh xe hợp kim 17 inch 5 chấu kép mới.

Những thay đổi về nội thất bao gồm bọc ghế mới, bệ tỳ tay trung tâm rộng hơn, dàn âm thanh được nâng cấp và đèn nền hiển thị thông số màu xanh lam. Bên cạnh đó, tính năng hỗ trợ kết nối Bluetooth và đầu cắm USB cũng trở thành những trang bị tiêu chuẩn trên phiên bản EX-L.

Đời xe Honda CR-V thứ 4: 2012 - 2016

Vào năm 2012, thế hệ thứ 4 của Honda CR-V đã được ra mắt với sự thay đổi tập trung ở phần ngoại thất của xe.

Đời xe thứ 4 của Honda CR-V với sự thay đổi chủ yếu ở thiết kế ngoại thất Đời xe thứ 4 của Honda CR-V với sự thay đổi chủ yếu ở thiết kế ngoại thất

Các trang bị tiện nghi thuộc thế hệ thứ 4 của Honda CR-V bao gồm kết nối Bluetooth, màn hình cảm ứng trung tâm 5 inch đa chức năng, điều hòa tự động 2 vùng và hệ thống giải trí DVD cho hàng ghế sau.

Ở thế hệ thứ 4 này, xe được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng 2.4L (K24A), có công suất tăng từ 166 mã lực (phiên bản tiền nhiệm) lên 186 mã lực và mô-men xoắn 163Nm. Ngoài ra, Honda CR-V cũng có thêm một tùy chọn động cơ khác, là loại xăng 4 xi-lanh thẳng hàng 2.0L (R20A) cho công suất 155 mã lực và mô-men xoắn 140Nm, kết hợp với hộp số tự động 5 cấp hoặc CVT.

Vào năm 2015, Honda ra mắt thị trường Honda CR-V phiên bản nâng cấp giữa vòng đời thuộc thế hệ xe thứ 4.

Honda CR-V đời xe thứ 4 phiên bản facelift ra mắt năm 2015 Honda CR-V đời xe thứ 4 phiên bản facelift ra mắt năm 2015

Hầu hết các thay đổi của bản nâng cấp được Honda chú trọng vào phần đầu xe, bao gồm sự xuất hiện của đèn LED ban ngày, đèn pha Halogen được kéo dài ra sau, lưới tản nhiệt hình khối mới và đèn sương mù được tinh chỉnh lại.

Đời xe Honda CR-V thứ 5: 2016 - đến nay

Thế hệ thứ 5 của Honda CR-V được ra mắt tại Detroit, Michigan vào tháng 10/2016.

Honda CR-V thế hệ thứ 5 có sự thay đổi về kích thước Honda CR-V thế hệ thứ 5 có sự thay đổi về kích thước

Bước sang thế hệ thứ 5, Honda CR-V có sự gia tăng về chiều rộng và chiều dài cơ sở so với phiên bản tiền nhiệm. Cụ thể, Honda CR-V 2017 có kích thước chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.623mm x 1.855mm x 1.679mm.

Ngoại hình tinh tế và táo bạo với đèn pha có thiết giống như "mắt Samurai". Những trang bị ngoại thất đáng chú ý khác bao gồm đèn pha và đèn hậu dạng LED.

Các tiện nghi trên Honda CR-V 2017 bao gồm màn hình cảm ứng 7 inch đa phương tiện, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng và cửa sổ chỉnh điện.

Honda CR-V 2017 cũng được trang bị gói an toàn Honda Sensing với các tính năng an toàn chủ động, bao gồm hệ thống phanh đỗ xe điện tử với chức năng giữ phanh tự động, hỗ trợ xử lý, giám sát người lái xe, hỗ trợ cân bằng xe, hỗ trợ lên dốc, hệ thống chống bó cứng phanh với phân phối lực phanh điện tử, camera 360 độ và cảnh báo áp suất lốp.

Xe được trang bị hộp số tự động 9 cấp thay thế cho các hộp số 5 cấp cũ. Ngoài việc bổ sung thêm phiên bản động cơ diesel đầu tiên tại thị trường Châu Á cho Honda CR-V, hãng xe vẫn không quên cải tiến động cơ xăng 2.0L sở hữu công nghệ Earth Dreams được gắn kết với hộp số CVT.

Vào năm 2020, Honda CR-V phiên bản facelift thuộc thế hệ thứ 5 được trình làng, ngoài những thay đổi về ngoại hình, Honda còn giới thiệu phiên bản hybrid và động cơ xăng 2.4L.

Honda CR-V đời xe thứ 5 phiên bản facelift 2020 Honda CR-V đời xe thứ 5 phiên bản facelift 2020

Những thay đổi đáng kể khác bao gồm hệ thống an toàn chủ động của gói Honda Sensing với các tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng, các công nghệ phòng tránh và giảm thiểu va chạm mới nhất.

Phần đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt được tái thiết kế, đèn sương mù LED là những trang bị tiêu chuẩn của Honda CR-V 2020, ngoại trừ phiên bản LX. Ngoài ra, Honda CR-V 2020 sẽ có phiên bản Hybrid, kết hợp động cơ xăng 2.0L với hệ thống hybrid i-MMD và hộp số E-CVT.