Giá xe Hyundai Stargazer tháng 11/2023

Sự xuất hiện của Hyundai Stargazer, TC Motor hy vọng sẽ tạo sức ép lên các đối thủ bằng công nghệ và giá bán chỉ từ 575 triệu đồng.

 

Hyundai Stargazer 2023
Hyundai Stargazer 2023

Tại Việt Nam, Hyundai Stargazer được Hyundai Thành Công phân phối với 4 phiên bản (Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Cao cấp và Cao cấp 6 chỗ) cùng 5 màu tùy chọn: Trắng - Đỏ - Đen - Bạc - Xám Kim loại.

Giá xe Hyundai Stargazer 2023

Bảng giá xe Hyundai Stargazer mới nhất 11/2023

(Đơn vị tính: VND)

Phiên bản Giá niêm yết
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT 575.000.000
Hyundai Stargazer Đặc biệt 1.5 AT 625.000.000
Hyundai Stargazer Cao cấp 1.5 AT 675.000.000
Hyundai Stargazer Cao cấp 1.5 AT 6 chỗ 685.000.000

Giá khuyến mãi Hyundai Stargazer 2023

Từ nay cho đến hết 30/11/2023, Liên doanh ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV) chính thức triển khai chương trình ưu đãi đặc biệt “Chốt deal hời - Nhận xe mới” áp dụng tại tất cả các Đại lý trên toàn quốc.

Để thúc đẩy nhu cầu của thị trường, tạo điều kiện cho người dân có thể dễ dàng tiếp cận các mẫu xe ô tô yêu thích, từ ngày 1/7/2023 cho đến hết 31/12/2023, chính sách ưu đãi của nhà nước khi giảm đến 50% lệ phí trước bạ đã được áp dụng. Bên cạnh đó, càng về thời điểm cuối năm, nhu cầu cho một chiếc xe phục vụ di chuyển của người dân ngày một tăng cao, cộng với việc có thêm nhiều mẫu xe mới ra mắt thị trường tại thời điểm này khiến cho giai đoạn này được nhận định là thời điểm tốt nhất để mua sắm xe ô tô.

Trong tháng 11, nhiều đại lý đang chào khách mua Stargazer VIN 2023 với mức giảm 80-90 triệu đồng. Một số cơ sở tại Hà Nội còn tồn xe VIN 2022, áp dụng mức giảm 120-130 triệu đồng, chi tiết như sau:

Phiên bản Giá niêm yết Mức giảm Giá ưu đãi
Tiêu chuẩn 575.000.000 120.000.000 455.000.000
Đặc biệt 625.000.000 120.000.000 505.000.000
Cao cấp 7 chỗ 675.000.000 130.000.000 545.000.000
Cao cấp 6 chỗ 685.000.000 130.000.000 555.000.000

Chi tiết mức giảm được đại lý áp dụng cho Hyundai Stargazer VIN 2022 (Đơn vị: Đồng).

Chi tiết ưu đãi có sự khác biệt giữa các mẫu xe, các phiên bản và các ngân hàng. Khách hàng vui lòng liên hệ Đại lý gần nhất để biết thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi.

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer 2023

Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau:

- Phí trước bạ
- Phí biển số: 20 triệu tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh khác 1 triệu
- Phí đăng kiểm: 340 ngàn đồng
- Phí bảo trì đường bộ 1 năm là 1 triệu 560 đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 đồng

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 550.000.000 550.000.000 550.000.000 550.000.000 550.000.000
Phí trước bạ 66.000.000 55.000.000 66.000.000 60.500.000 55.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 638.773.400 627.773.400 619.773.400 614.273.400 608.773.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 605.773.400 600.273.400 586.773.400 584.023.400 581.273.400

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Đặc biệt 1.5 AT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 590.000.000 590.000.000 590.000.000 590.000.000 590.000.000
Phí trước bạ 70.800.000 59.000.000 70.800.000 64.900.000 59.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 683.573.400 671.773.400 664.573.400 658.673.400 652.773.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 648.173.400 642.273.400 629.173.400 626.223.400 623.273.400

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Cao cấp 1.5 AT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 650.000.000 650.000.000 650.000.000 650.000.000 650.000.000
Phí trước bạ 78.000.000 65.000.000 78.000.000 71.500.000 65.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 750.773.400 737.773.400 731.773.400 725.273.400 718.773.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 711.773.400 705.273.400 692.773.400 689.523.400 686.273.400

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Cao cấp 1.5 AT - 6 chỗ

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 660.000.000 660.000.000 660.000.000 660.000.000 660.000.000
Phí trước bạ 79.200.000 66.000.000 79.200.000 72.600.000 66.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 761.973.400 748.773.400 742.973.400 736.373.400 729.773.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 722.373.400 715.773.400 703.373.400 700.073.400 696.773.400

Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023

Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023
Thông số Stargazer Tiêu chuẩn Stargazer Đặc biệt Stargazer Cao cấp Stargazer Cao cấp 6 chỗ
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4460 x 1780 x 1695 4460 x 1780 x 1695 4460 x 1780 x 1695 4460 x 1780 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm) 2780 2780 2780 2780
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 185 185 185
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 40 40 40 40
Động cơ SmartStream G1.5 SmartStream G1.5 SmartStream G1.5 SmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc) 1497 1497 1497 1497
Công suất cực đại (PS/rpm) 115/6300 115/6300 115/6300 115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/ 4500 144/ 4500 144/ 4500 144/ 4500
Hộp số CVT CVT CVT CVT
Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD FWD
Phanh trước/sau Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện Điện Điện Điện
Thông số lốp 205/55R16 205/55R16 205/55R16 205/55R16
Chất liệu lazang Hợp kim Hợp kim Hợp kim Hợp kim
Cụm đèn pha (pha/cos) Halogen Halogen LED LED
Đèn ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Tay nắm cửa mạ crom Không
Đèn pha tự động Không
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Vô lăng bọc da Không
Chất liệu ghế Nỉ Da Da Da
Màu nội thất Đen Đen Đen Đen
Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái Không
Điều hòa Chỉnh cơ Chỉnh cơ Tự động 1 vùng Tự động 1 vùng
Cụm màn thông tin 3.5 inch Full LCD Full LCD Full LCD
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây Không
Số loa 4 6 8 Boss 8 Boss
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa Không
Giới hạn tốc độ Không
Điều khiển hành trình Không
Khởi động bằng nút bấm Không
Camera lùi Không
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp  
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Khởi hành ngang dốc HAC Không
Cân bằng điện tử ESC Không
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) Không Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) Không Không
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) Không Không
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) Không Không
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) Không Không
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế Không Không
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) Không Không
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 2 2 6 6

(Nguồn: https://bonbanh.com/gia-xe-oto-hyundai-stargazer )